Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chăn nuôi


élever; faire l'élevage de
Chăn nuôi súc vật
faire l'élevage des bestiaux
khoa chăn nuôi
zootechnie



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.